Từ điển Trần Văn Chánh
离 - li
① (văn) Thần núi (có sách nói là một loài thú dữ); ② Như 離 (bộ 隹).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
离 - li
Vị thần núi — Chia lìa. Tan tác.


委离 - uỷ cầm ||